Có 2 kết quả:
隐潭 yǐn tán ㄧㄣˇ ㄊㄢˊ • 隱潭 yǐn tán ㄧㄣˇ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hidden pond or pool
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hidden pond or pool
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0